|
000
| 00803nam a2200361 4500 |
---|
001 | 16454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17323 |
---|
005 | 201909300952 |
---|
008 | 060608s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57500VND |
---|
039 | |a20190930095243|byennth|c20190930095055|dyennth|y20060608151500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9731|bÂ121 |
---|
084 | |a380(V-H) |
---|
084 | |a91(V-H) |
---|
245 | 00|aẤn tượng Thăng Long - Hà Nội / |cBùi Việt Mỹ tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2005 |
---|
300 | |a475tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aDi tích |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aVăn hoá ẩm thực |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lí lịch sử |
---|
700 | |aBùi Việt Mỹ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022802, KD07024799 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): 103001190, KM06028573-4, KM07030637 |
---|
890 | |a6|b46 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001190
|
Kho mượn
|
915.9731 Â121
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030637
|
Kho mượn
|
Â121
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07024799
|
Kho đọc
|
Â121
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06028573
|
Kho mượn
|
Â121
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06028574
|
Kho mượn
|
Â121
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06022802
|
Kho đọc
|
Â121
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào