Giá tiền
| 0VND |
DDC
| Đ104V |
Kí hiệu phân loại
| 385.4(V) |
Tác giả CN
| Đàm Văn Hiển |
Nhan đề
| Ai Kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 147tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bản Ai kinh tiếng Tày - Nùng thường được dùng trong các nghi lễ: biệt ly, lìa nhà, chết yểu, hoài thai, dưỡng dục... kèm phần dịch Hán - Việt và tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Bài cúng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn khấn |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007425 |
|
000
| 00871nam a2200337 4500 |
---|
001 | 31170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32264 |
---|
008 | 160223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20160223152200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ104V |
---|
084 | |a385.4(V) |
---|
100 | 1 |aĐàm Văn Hiển |
---|
245 | 00|aAi Kinh Tày - Nùng / |cĐàm Văn Hiển |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a147tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các bản Ai kinh tiếng Tày - Nùng thường được dùng trong các nghi lễ: biệt ly, lìa nhà, chết yểu, hoài thai, dưỡng dục... kèm phần dịch Hán - Việt và tiếng Việt. |
---|
653 | |aBài cúng |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVăn khấn |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007425 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007425
|
Tiếng Việt
|
Đ104V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào