|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11883 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24600VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(V) |
---|
245 | |aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nT.3: Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc trung bộ / |cLê Thông ch.b; Lê Huỳnh,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a399tr;|c21cm |
---|
653 | |aHoà Bình |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aLai Châu |
---|
653 | |aSơn La |
---|
653 | |aQuảng Bình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aHà Tĩnh |
---|
653 | |aThanh Hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phú |
---|
700 | |aPhí Công Việt |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06015552-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06008758-61 |
---|
890 | |a7|b58 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008758
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008759
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06008760
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06008761
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06015552
|
Kho đọc
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06015553
|
Kho đọc
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06015554
|
Kho đọc
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào