Giá tiền
| 0VND |
DDC
| K250S |
Kí hiệu phân loại
| KV4 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế. : Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cơ Tu. Q.2 : / Kê Sửu ch.b.; Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 597tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn học dân gian dân tộc Ta Ôi và dân tộc Cơ Tu ở Thừa Thiên Huế. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Cơ Tu |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ta Ôi |
Từ khóa tự do
| Thừa Thiên Huế |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyễn Khánh Phong |
Tác giả(bs) CN
| Triều Nguyên |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007418 |
|
000
| 00885nam a2200325 4500 |
---|
001 | 31163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32257 |
---|
008 | 160126s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20160126090900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bK250S |
---|
084 | |aKV4 |
---|
100 | 1 |aKê Sửu |
---|
245 | 00|aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế. : |bSong ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cơ Tu. |nQ.2 : / |cKê Sửu ch.b.; Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a597tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu văn học dân gian dân tộc Ta Ôi và dân tộc Cơ Tu ở Thừa Thiên Huế. |
---|
653 | |aDân tộc Cơ Tu |
---|
653 | |aDân tộc Ta Ôi |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Khánh Phong |
---|
700 | |aTriều Nguyên |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007418 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007418
|
Tiếng Việt
|
K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào