Giá tiền
| 23700VND |
Kí hiệu phân loại
| 502 |
Tác giả CN
| Lê Văn Khoa |
Nhan đề
| Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 294tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguễn Ngọc Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006324 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016059-61 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001579 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14028 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23700VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a502 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Khoa |
---|
245 | |aChiến lược và chính sách môi trường / |cLê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a294tr;|c21cm |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguễn Ngọc Sinh |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Dũng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006324 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016059-61 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001579 |
---|
890 | |a5|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001579
|
Tiếng Việt
|
502
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016059
|
Kho mượn
|
502
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016060
|
Kho mượn
|
502
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016061
|
Kho mượn
|
502
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006324
|
Kho đọc
|
502
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào