Giá tiền
| VND |
DDC
| K250S |
Kí hiệu phân loại
| KV4 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế. : Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cơ Tu. Q.1 : / Kê Sửu ch.b.; Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 665tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích |
Từ khóa tự do
| Truyền thuyết |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyễn Khánh Phong |
Tác giả(bs) CN
| Triều Nguyên |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006044 |
|
000
| 00802nam a2200325 4500 |
---|
001 | 29878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30899 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20140219155700|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bK250S |
---|
084 | |aKV4 |
---|
100 | 1 |aKê Sửu |
---|
245 | 00|aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế. : |bSong ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cơ Tu. |nQ.1 : / |cKê Sửu ch.b.; Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a665tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aTruyện cổ tích |
---|
653 | |aTruyền thuyết |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Khánh Phong |
---|
700 | |aTriều Nguyên |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006044 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV14006044
|
Tiếng Việt
|
K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào