Giá tiền
| 0VND |
DDC
| K250S |
Kí hiệu phân loại
| KV4 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2016 |
Mô tả vật lý
| 496tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tà Ôi |
Từ khóa tự do
| Dòng họ |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Truyền thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008174 |
|
000
| 00692nam a2200313 4500 |
---|
001 | 31893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32991 |
---|
008 | 161202s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161202154200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bK250S |
---|
084 | |aKV4 |
---|
100 | 1 |aKê Sửu |
---|
245 | 00|aTruyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi :|bSong ngữ Ta Ôi - Việt / |cKê Sửu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2016 |
---|
300 | |a496tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | |aDòng họ |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aTruyền thuyết |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008174 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16008174
|
Tiếng Việt
|
K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào