Giá tiền
| 180000VND |
DDC
| 603T550 |
Nhan đề
| Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary : Khoảng 95.000 mục từ = about 95.000 entries |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 1220tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001413 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000614 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 38661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F3CE3E4-3708-495C-B146-0E61A4B239FF |
---|
005 | 201910181534 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000VND |
---|
039 | |y20191018153418|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a603|bT550 |
---|
245 | |aTừ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary :|bKhoảng 95.000 mục từ = about 95.000 entries |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a1220tr;|c24cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001413 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000614 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000614
|
Tiếng Việt
|
603 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001413
|
Kho mượn
|
603 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào