Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.209597C558 |
Nhan đề
| Cưới vợ từ vùng nước đặc. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1281tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hồng Kỳ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001059 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A1DB7D0-EAB4-43C7-8ACC-BE5E6C88D07F |
---|
005 | 202009231448 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20200923144859|byennth|y20200923144334|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bC558 |
---|
245 | |aCưới vợ từ vùng nước đặc. |nQ.1, |pTiếng Việt / |cĐỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a1281tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001059 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001059
|
Tiếng Việt
|
398.209597 C558
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào