DDC
| 372.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Mai Quyên |
Nhan đề
| Vận dụng mô hình học tập trải nghiệm của David A.Kolb vào dạy viết văn kể chuyện cho học sinh lớp 4 :Luận văn Thạc sĩ Khoa học giáo dục; Chuyên ngành: Giáo dục học; Mã số: 8.14.01.01 /Nguyễn Thị Mai Quyên; Nguyễn Thị Hiên hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2024 |
Mô tả vật lý
| 119tr. :bảng, sơ đồ, biểu đồ minh họa ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Quy trình và biện pháp tổ chức dạy viết văn kể chuyện cho học sinh lớp 4 theo mô hình học tập trải nghiệm của của David A.Kolb |
Từ khóa tự do
| Kể chuyện |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Luận văn thạc sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiên |
Địa chỉ
| 100Luận án, Luận văn(1): 105001404 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 919911A6-75B3-4A79-94DE-06DC3891F7BA |
---|
005 | 202411221600 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241122160011|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.8|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Thị Mai Quyên |
---|
245 | |aVận dụng mô hình học tập trải nghiệm của David A.Kolb vào dạy viết văn kể chuyện cho học sinh lớp 4 :|bLuận văn Thạc sĩ Khoa học giáo dục; Chuyên ngành: Giáo dục học; Mã số: 8.14.01.01 /|cNguyễn Thị Mai Quyên; Nguyễn Thị Hiên hướng dẫn |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2024 |
---|
300 | |a119tr. :|bbảng, sơ đồ, biểu đồ minh họa ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
---|
520 | |aQuy trình và biện pháp tổ chức dạy viết văn kể chuyện cho học sinh lớp 4 theo mô hình học tập trải nghiệm của của David A.Kolb |
---|
653 | |aKể chuyện |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aLuận văn thạc sĩ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiên|cPGS.TS|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bLuận án, Luận văn|j(1): 105001404 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbia/thacsi (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105001404
|
Luận án, Luận văn
|
372.8 NG527TH
|
Luận án – luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|