|
Giá tiền
| 33000VND |
|
DDC
| 338.5C108TH |
|
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
|
Tác giả CN
| Cao Thúy Xiêm |
|
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / Cao Thuý Xiêm ch.b |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2008 |
|
Mô tả vật lý
| 270tr. ;21cm |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
|
Địa chỉ
| 100Giáo trình(34): 101000418, GT12002848-71, GT12002873-81 |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030516, KD18036925 |
|
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM10046556-7 |
|
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008527 |
|
|
000
| 00541nam a2200253 4500 |
|---|
| 001 | 22985 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 23938 |
|---|
| 005 | 201807121558 |
|---|
| 008 | 100401s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c33000VND |
|---|
| 039 | |a20180712155836|bthutt|y20100401151200|zhientt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.5|bC108TH |
|---|
| 084 | |a33.012.1 |
|---|
| 100 | 1 |aCao Thúy Xiêm |
|---|
| 245 | 00|aKinh tế học vi mô /|cCao Thuý Xiêm ch.b |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2008 |
|---|
| 300 | |a270tr. ;|c21cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
|---|
| 653 | |aKinh tế học vi mô |
|---|
| 852 | |a100|bGiáo trình|j(34): 101000418, GT12002848-71, GT12002873-81 |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030516, KD18036925 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM10046556-7 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008527 |
|---|
| 890 | |a39|b141|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT12002848
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:21-11-2025
|
|
|
|
2
|
GT12002849
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT12002850
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:04-02-2019
|
|
|
|
4
|
GT12002851
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:22-11-2025
|
|
|
|
5
|
GT12002852
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:22-11-2025
|
|
|
|
6
|
GT12002853
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-11-2025
|
|
|
|
7
|
GT12002854
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-11-2025
|
|
|
|
8
|
GT12002855
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-12-2025
|
|
|
|
9
|
GT12002856
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT12002857
|
Giáo trình
|
338.5 C108TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào