|
Giá tiền
| 25000VND |
|
DDC
| 495.9225B510M |
|
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(075.3) |
|
Tác giả CN
| Bùi Minh Toán |
|
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán ch.b; Nguyễn Thị Lương |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2007 |
|
Mô tả vật lý
| 241tr. ;24cm |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lương |
|
Địa chỉ
| 100Giáo trình(22): GT12020747-68 |
|
|
000
| 00608nam a2200265 4500 |
|---|
| 001 | 28014 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 29008 |
|---|
| 005 | 201808231517 |
|---|
| 008 | 120829s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c25000VND |
|---|
| 039 | |a20180823151736|bthutt|y20120829145200|zhientt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a495.9225|bB510M |
|---|
| 084 | |a4(V)(075.3) |
|---|
| 100 | 1 |aBùi Minh Toán |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Việt :|bSách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm /|cBùi Minh Toán ch.b; Nguyễn Thị Lương |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2007 |
|---|
| 300 | |a241tr. ;|c24cm |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aNgữ pháp |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Lương |
|---|
| 852 | |a100|bGiáo trình|j(22): GT12020747-68 |
|---|
| 890 | |a22|b77|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT12020747
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:15-12-2025
|
|
|
|
2
|
GT12020748
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT12020749
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:12-12-2025
|
|
|
|
4
|
GT12020750
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT12020751
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT12020752
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-12-2025
|
|
|
|
7
|
GT12020753
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT12020754
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT12020755
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT12020756
|
Giáo trình
|
495.9225 B510M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào