- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 335.412 GI-108
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :
 |
Giá tiền
| 63000VND | |
DDC
| 335.412GI-108 | |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thuỷ... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2021 | |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;21cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; hàng hoá, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Xuân Thuỷ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Thuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Khải | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Dũng | |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(270): 101000626-895 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41137 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 3220C37C-1746-40EF-AD1F-625C38A8B223 |
|---|
| 005 | 202111010907 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045765883|c63000VND |
|---|
| 039 | |a20211101090731|byennth|c20211101090330|dyennth|y20211021100124|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a335.412|bGI-108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cB.s.: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thuỷ... |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2021 |
|---|
| 300 | |a291tr. ;|c21cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; hàng hoá, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
|---|
| 653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aĐoàn Xuân Thuỷ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quang Thuấn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Minh Khải |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Dũng |
|---|
| 852 | |a100|bGiáo trình|j(270): 101000626-895 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/02thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a270|b1624|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101000670
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
|
2
|
101000671
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
|
3
|
101000672
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
47
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
|
4
|
101000673
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
5
|
101000674
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
6
|
101000675
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
|
7
|
101000676
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
|
8
|
101000677
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
|
9
|
101000678
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
|
10
|
101000679
|
Giáo trình
|
335.412 GI-108
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|