Giá tiền
| 16.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.54(075.3) |
Tác giả CN
| Văn Như Cương |
Nhan đề
| Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 187tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học xạ ảnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(7): KD06007915-21 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(15): KM06018340-7, KM06018349-53, KM07032789, KM08042926 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12557 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.54(075.3) |
---|
100 | 1 |aVăn Như Cương |
---|
245 | |aHình học xạ ảnh / |cVăn Như Cương |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a187tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học xạ ảnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(7): KD06007915-21 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(15): KM06018340-7, KM06018349-53, KM07032789, KM08042926 |
---|
890 | |a22|b854|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06007915
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06007916
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06007917
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06007918
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KD06007919
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KD06007920
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KD06007921
|
Kho đọc
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06018340
|
Kho mượn
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM06018341
|
Kho mượn
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM06018342
|
Kho mượn
|
517.54(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào