DDC
| 620 |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Dung |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kỹ thuật :Tài liệu tài khảo cấp trường. Mã số: TLTK.CN.2024.03 /Bùi Ngọc Dung; Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2024 |
Mô tả vật lý
| 111tr. +CD :bảng biểu minh họa ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Trình bày hai nội dung chính là tĩnh học vật rắn, động học vật rắn là tài liệu lưu hành nội bộ cho sinh viên ngành Kỹ thuật xây dựng của Trường Đại học Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Bải tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo cấp trường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Ngọc Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000292 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43272 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C441EEC8-3746-4F1B-AE08-05F687BDD208 |
---|
005 | 202411040905 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241104090638|boanhlth|y20241104090541|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620|bB510NG |
---|
100 | |aBùi Ngọc Dung |
---|
245 | |aBài tập cơ học kỹ thuật :|bTài liệu tài khảo cấp trường. Mã số: TLTK.CN.2024.03 /|cBùi Ngọc Dung; Nguyễn Thị Kim Thịnh |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2024 |
---|
300 | |a111tr. +CD :|bbảng biểu minh họa ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
---|
520 | |aTrình bày hai nội dung chính là tĩnh học vật rắn, động học vật rắn là tài liệu lưu hành nội bộ cho sinh viên ngành Kỹ thuật xây dựng của Trường Đại học Hải Phòng |
---|
653 | |aBải tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo cấp trường |
---|
700 | |aBùi Ngọc Dung|eChủ nhiệm đề tài |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Thịnh |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000292 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000292
|
Đề tài
|
620 B510NG
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|