- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 8(V)1.12
Nhan đề: Văn chương Nguyễn Trãi :
Giá tiền
| 25VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.12 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Nguyên |
Nhan đề
| Văn chương Nguyễn Trãi : Chuyên luận / Bùi Văn Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và trung học chuyên nghiệp,1984 |
Mô tả vật lý
| 396tr;19cm |
Tóm tắt
| Thời đại cuộc đời và những đóng góp của Nguyễn Trãi về văn chương, lịch sử; Phân tích nội dung và nghệ thuật những tác phẩm chính của Nguyễn Trãi; Cuốn sách đưa ra nhiều tư liệu mới về dòng họ Nguyễn Trãi và tác phẩm của ông |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Trãi (1380-1442) |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung cổ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06013938, KD06013942 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06005249-52, KM06005254-6, KM06026066-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1501 |
---|
008 | 051208s1984 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1.12 |
---|
100 | 1 |aBùi Văn Nguyên |
---|
245 | |aVăn chương Nguyễn Trãi :|bChuyên luận / |cBùi Văn Nguyên |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1984 |
---|
300 | |a396tr;|c19cm |
---|
520 | |aThời đại cuộc đời và những đóng góp của Nguyễn Trãi về văn chương, lịch sử; Phân tích nội dung và nghệ thuật những tác phẩm chính của Nguyễn Trãi; Cuốn sách đưa ra nhiều tư liệu mới về dòng họ Nguyễn Trãi và tác phẩm của ông |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNguyễn Trãi (1380-1442) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử trung cổ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013938, KD06013942 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06005249-52, KM06005254-6, KM06026066-7 |
---|
890 | |a11|b55|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06013938
|
Kho đọc
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06013942
|
Kho đọc
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06005249
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06005250
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06005251
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM06005252
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM06005254
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06005255
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM06005256
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM06026066
|
Kho mượn
|
8(V)1.12
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|