• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 620.1 L250NG
    Nhan đề: Sức bền vật liệu /

Giá tiền 44000VND
DDC 620.1L250NG
Kí hiệu phân loại 605.21
Tác giả CN Lê Ngọc Hồng
Nhan đề Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật,2006
Mô tả vật lý 319tr. ;24cm
Tóm tắt Khái niệm chung của môn sức bền vật liệu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu các lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực. Trình bày những khái niệm về trạng thái ứng suất, lý thuyết uốn, xoắn, phương pháp năng lượng để xác định chuyển vị, phương pháp lực để giải hệ thanh siêu tĩnh. Ổn định của thanh thẳng chịu uốn, nén, thanh chịu tải trọng động. Tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn
Từ khóa tự do Sức bền vật liệu
Từ khóa tự do ứng suất
Từ khóa tự do Lí thuyết đàn hồi
Địa chỉ 100Giáo trình(16): GT12016172, GT12016174, GT12016176-80, GT12016182, GT12016184-9, GT12016191-2
Địa chỉ 100Kho mượn(8): KM11048751-2, KM11048754-9
000 00970nam a2200277 4500
00124080
0021
00425034
005201807160949
008110118s2006 vm| vie
0091 0
020|c44000VND
039|a20180716094906|bthutt|c20180716091230|dthutt|y20110118093300|zhientt
041 |avie
044 |avm
082|a620.1|bL250NG
084|a605.21
1001 |aLê Ngọc Hồng
24500|aSức bền vật liệu /|cLê Ngọc Hồng
260 |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006
300 |a319tr. ;|c24cm
520 |aKhái niệm chung của môn sức bền vật liệu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu các lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực. Trình bày những khái niệm về trạng thái ứng suất, lý thuyết uốn, xoắn, phương pháp năng lượng để xác định chuyển vị, phương pháp lực để giải hệ thanh siêu tĩnh. Ổn định của thanh thẳng chịu uốn, nén, thanh chịu tải trọng động. Tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn
653|aSức bền vật liệu
653|aứng suất
653|aLí thuyết đàn hồi
852|a100|bGiáo trình|j(16): GT12016172, GT12016174, GT12016176-80, GT12016182, GT12016184-9, GT12016191-2
852|a100|bKho mượn|j(8): KM11048751-2, KM11048754-9
890|a24|b635|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT12016172 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 1
2 GT12016174 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 2
3 GT12016176 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 3
4 GT12016177 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 4
5 GT12016178 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 5
6 GT12016179 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 6
7 GT12016180 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 7
8 GT12016182 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 8
9 GT12016184 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 9
10 GT12016185 Giáo trình 620.1 L250NG Sách giáo trình 10 Hạn trả:28-06-2025