|
000
| 00749nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29049 |
---|
005 | 201808221613 |
---|
008 | 120830s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |a20180822161342|boanhlth|y20120830154200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bGI-108 |
---|
084 | |a8(V)1(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn học trung đại Việt Nam :.|nT.2 / :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm. /|cNguyễn Đăng Na ch.b; Đinh Thị Khang,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a304tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần Quang Minh |
---|
700 | |aĐinh Thị Khang |
---|
700 | |aLã Nhâm Thìn |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Na |
---|
700 | |aNguyễn Phong Nam |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(37): GT12021876-912 |
---|
890 | |a37|b240|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12021876
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12021877
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12021878
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12021879
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12021880
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12021881
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12021882
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12021883
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12021884
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12021885
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:27-12-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào