Giá tiền
| 122000VND |
DDC
| CH125V |
Kí hiệu phân loại
| 51 |
Tác giả CN
| Châu Văn Trung |
Nhan đề
| Hệ thống kiến thức toán học & Anh ngữ để theo học các trường đại học quốc tế / Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 609tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phi Khứ |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100Ngoại ngữ(1): NN13002070 |
|
000
| 00641nam a2200277 4500 |
---|
001 | 28626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29620 |
---|
008 | 130108s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c122000VND |
---|
039 | |y20130108160200|zthutt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH125V |
---|
084 | |a51 |
---|
100 | 1 |aChâu Văn Trung |
---|
245 | 00|aHệ thống kiến thức toán học & Anh ngữ để theo học các trường đại học quốc tế /|cChâu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a609tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Phi Khứ |
---|
700 | |aTrương Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bNgoại ngữ|j(1): NN13002070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN13002070
|
Ngoại ngữ
|
Y1978
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào