Giá tiền
| 43000VND |
DDC
| 338.4TR121TH |
Kí hiệu phân loại
| 339.72(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Hoà |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hoà b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 205tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Du lịch và khách sạn |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về tỷ giá hối đoái, các điều kiện về tài chính và tiền tệ trong các hợp đồng du lịch quốc tế. Các phương thức thanh toán quốc tế và sự vận dụng trong kinh doanh du lịch, các phương tiện thanh toán quốc tế trong du lịch |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(59): GT13030811-59, GT14033151-60 |
|
000
| 00930nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29952 |
---|
005 | 201807231431 |
---|
008 | 130313s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000VND |
---|
039 | |a20180723143113|boanhlth|y20130313105700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bTR121TH |
---|
084 | |a339.72(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Thị Minh Hoà |
---|
245 | 00|aGiáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch /|cTrần Thị Minh Hoà b.s. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a205tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Du lịch và khách sạn |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về tỷ giá hối đoái, các điều kiện về tài chính và tiền tệ trong các hợp đồng du lịch quốc tế. Các phương thức thanh toán quốc tế và sự vận dụng trong kinh doanh du lịch, các phương tiện thanh toán quốc tế trong du lịch |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(59): GT13030811-59, GT14033151-60 |
---|
890 | |a59|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT13030811
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT13030812
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT13030813
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT13030814
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT13030815
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT13030816
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-08-2025
|
|
|
7
|
GT13030817
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-08-2025
|
|
|
8
|
GT13030818
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT13030819
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT13030820
|
Giáo trình
|
338.4 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào