Giá tiền
| 0VND |
DDC
| 910.711CH561 |
Kí hiệu phân loại
| 91 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm địa lí / Đinh Xuân Khoa cb; Đào Khang; Thái Văn Thành... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Văn hóa - Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 492tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN. Trường đại học Vinh |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Tác giả(bs) CN
| Đào Khang |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Thái Văn Thành |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(1): GT15033321 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD15035634 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM15054748 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV15007245 |
|
000
| 00813nam a2200289 4500 |
---|
001 | 31025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32051 |
---|
005 | 201808230839 |
---|
008 | 150316s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |a20180823083905|bthutt|y20150316133500|zhanhnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910.711|bCH561 |
---|
084 | |a91 |
---|
245 | 00|aChương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm địa lí /|cĐinh Xuân Khoa cb; Đào Khang; Thái Văn Thành... |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Văn hóa - Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a492tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngân hàng phát triển Châu Á. Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN. Trường đại học Vinh |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
700 | |aĐào Khang |
---|
700 | |aĐinh Xuân Khoa |
---|
700 | |aThái Văn Thành |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(1): GT15033321 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD15035634 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM15054748 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV15007245 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT15033321
|
Giáo trình
|
910.711 CH561
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KD15035634
|
Kho đọc
|
910.711 CH561
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM15054748
|
Kho mượn
|
910.711 CH561
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
TV15007245
|
Tiếng Việt
|
910.711 CH561
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào