Giá tiền
| VND |
DDC
| C108CH |
Kí hiệu phân loại
| 53 |
Tác giả CN
| Cao Chi |
Nhan đề
| Vật lý hiện đại. :. Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh. / T.1 : / : Cao Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2016 |
Mô tả vật lý
| 414tr. :hình vẽ minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những tư liệu mới nhất về vật lí hiện đại cập nhật đến năm 2015: Vũ trụ, lỗ đen, những tiến bộ trong cơ học lượng tử, thời gian, hạt cơ bản, hạt nhân, toán học và vật lí, các lí thuyết trong sơ đồ thống nhất |
Từ khóa tự do
| Hạt cơ bản |
Từ khóa tự do
| Lượng tử |
Từ khóa tự do
| Vật lí hiện đại |
Từ khóa tự do
| Vũ trụ |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết hấp dẫn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD16036128-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM16054965-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008120 |
|
000
| 00867nam a2200301 4500 |
---|
001 | 31848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32946 |
---|
008 | 161201s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20161201143900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC108CH |
---|
084 | |a53 |
---|
100 | 1 |aCao Chi |
---|
245 | 00|aVật lý hiện đại. :.|nT.1 : / :|bNhững vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh. /|cCao Chi |
---|
260 | |aH. :|bTri thức,|c2016 |
---|
300 | |a414tr. :|bhình vẽ minh họa ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những tư liệu mới nhất về vật lí hiện đại cập nhật đến năm 2015: Vũ trụ, lỗ đen, những tiến bộ trong cơ học lượng tử, thời gian, hạt cơ bản, hạt nhân, toán học và vật lí, các lí thuyết trong sơ đồ thống nhất |
---|
653 | |aHạt cơ bản |
---|
653 | |aLượng tử |
---|
653 | |aVật lí hiện đại |
---|
653 | |aVũ trụ |
---|
653 | |aLí thuyết hấp dẫn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD16036128-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM16054965-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008120 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD16036128
|
Kho đọc
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD16036129
|
Kho đọc
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM16054965
|
Kho mượn
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM16054966
|
Kho mượn
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
TV16008120
|
Tiếng Việt
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|