Giá tiền
| VND |
DDC
| C108CH |
Kí hiệu phân loại
| 53 |
Tác giả CN
| Cao Chi |
Nhan đề
| Vật lí hiện đại. :. Những vấn đề thời sự vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản, môi trường đông đặc, máy tính lượng tử, toán và vật lí, các lí thuyết thống nhất, sóng hấp dẫn. / T.2 : / : Cao Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2016 |
Mô tả vật lý
| 511tr. :hình vẽ minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề của vật lí hiện đại: Hấp dẫn và vũ trụ; lượng tử và các hạt cơ bản; lý thuyết và quan điểm về thống nhất hấp dẫn và lượng tử; đối xứng và phá vỡ đối xứng |
Từ khóa tự do
| Hạt cơ bản |
Từ khóa tự do
| Hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Lượng tử |
Từ khóa tự do
| Vật lí hiện đại |
Từ khóa tự do
| Vũ trụ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD16036130-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM16054967-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008121 |
|
000
| 00909nam a2200301 4500 |
---|
001 | 31849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32947 |
---|
008 | 161201s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20161201144200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC108CH |
---|
084 | |a53 |
---|
100 | 1 |aCao Chi |
---|
245 | 00|aVật lí hiện đại. :.|nT.2 : / :|bNhững vấn đề thời sự vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản, môi trường đông đặc, máy tính lượng tử, toán và vật lí, các lí thuyết thống nhất, sóng hấp dẫn. /|cCao Chi |
---|
260 | |aH. :|bTri thức,|c2016 |
---|
300 | |a511tr. :|bhình vẽ minh họa ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề của vật lí hiện đại: Hấp dẫn và vũ trụ; lượng tử và các hạt cơ bản; lý thuyết và quan điểm về thống nhất hấp dẫn và lượng tử; đối xứng và phá vỡ đối xứng |
---|
653 | |aHạt cơ bản |
---|
653 | |aHạt nhân |
---|
653 | |aLượng tử |
---|
653 | |aVật lí hiện đại |
---|
653 | |aVũ trụ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD16036130-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM16054967-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008121 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD16036130
|
Kho đọc
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD16036131
|
Kho đọc
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM16054967
|
Kho mượn
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM16054968
|
Kho mượn
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
TV16008121
|
Tiếng Việt
|
C108CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|