|
Giá tiền
| 45000VND |
|
DDC
| 387.52NG527TH |
|
Kí hiệu phân loại
| 339.5 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Thái Sơn |
|
Nhan đề
| Vận đơn điện tử (e-B/L) và khả năng áp dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2015 |
|
Mô tả vật lý
| 155tr. ;24cm |
|
Tóm tắt
| Tổng quan về thương mại điện tử và vận đơn đường biển; vận đơn đường biển điện tử; khả năng áp dụng vận đơn đường điện tử trong hoạt động giao dịch, vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển ở Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
|
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
|
Từ khóa tự do
| Vận đơn điện tử |
|
Từ khóa tự do
| Vận tải đường biển |
|
Từ khóa tự do
| Chứng từ |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế vận tải |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD17036312-4 |
|
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): 103000023-7, KM17055190-4 |
|
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV17008481-2 |
|
|
000
| 00879nam a2200313 4500 |
|---|
| 001 | 33144 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 34272 |
|---|
| 005 | 202203251635 |
|---|
| 008 | 171017s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c45000VND |
|---|
| 039 | |a20220325163553|byennth|c20181112151747|dyennth|y20171017150000|zoanhlth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a387.52|bNG527TH |
|---|
| 084 | |a339.5 |
|---|
| 100 | 1 |aNguyễn Thái Sơn |
|---|
| 245 | 00|aVận đơn điện tử (e-B/L) và khả năng áp dụng ở Việt Nam :|bSách chuyên khảo |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2015 |
|---|
| 300 | |a155tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aTổng quan về thương mại điện tử và vận đơn đường biển; vận đơn đường biển điện tử; khả năng áp dụng vận đơn đường điện tử trong hoạt động giao dịch, vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển ở Việt Nam |
|---|
| 653 | |aTài liệu nội bộ |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 653 | |aVận đơn điện tử |
|---|
| 653 | |aVận tải đường biển |
|---|
| 653 | |aChứng từ |
|---|
| 653 | |aKinh tế vận tải |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD17036312-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(10): 103000023-7, KM17055190-4 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV17008481-2 |
|---|
| 890 | |a15|b3|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD17036312
|
Kho đọc
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD17036313
|
Kho đọc
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD17036314
|
Kho đọc
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM17055190
|
Kho mượn
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KM17055191
|
Kho mượn
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM17055192
|
Kho mượn
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM17055193
|
Kho mượn
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
8
|
KM17055194
|
Kho mượn
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
9
|
TV17008481
|
Tiếng Việt
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
|
10
|
TV17008482
|
Tiếng Việt
|
387.52 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào