Giá tiền
| 82000VND |
DDC
| 709.597PH104TH |
Tác giả CN
| Phạm Thị Chỉnh |
Nhan đề
| Lịch sử mĩ thuật Việt Nam / Phạm Thị Chỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2013 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mĩ thuật Việt Nam qua các thời kỳ: thời nguyên thuỷ và thời đại dựng nước; thời kì phong kiến dân tộc độc lập; thời kì từ 1885 đến nay và một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000713-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): 103001532-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000817 |
|
000
| 00599nam a2200265 4500 |
---|
001 | 39865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1B8E4B2-2931-4CB5-8B7A-377072BE92E5 |
---|
005 | 201912240914 |
---|
008 | 120907s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000VND |
---|
039 | |a20191224091412|byennth|y20191224091324|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a709.597|bPH104TH |
---|
100 | 1 |aPhạm Thị Chỉnh |
---|
245 | 00|aLịch sử mĩ thuật Việt Nam /|cPhạm Thị Chỉnh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2013 |
---|
300 | |a291tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
---|
520 | |aGiới thiệu về mĩ thuật Việt Nam qua các thời kỳ: thời nguyên thuỷ và thời đại dựng nước; thời kì phong kiến dân tộc độc lập; thời kì từ 1885 đến nay và một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000713-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): 103001532-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000817 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000713
|
Kho đọc
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000714
|
Kho đọc
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001532
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
103001533
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
103001534
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
|
6
|
103001535
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
103001536
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
103001537
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
103001538
|
Kho mượn
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
107000817
|
Tiếng Việt
|
709.597 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào