Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 915.9731V500V |
Tác giả CN
| Vũ Văn Quân |
Nhan đề
| Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T1., Địa bạ huyện Gia Lâm /Vũ Văn Quân (ch.b.); Dịch: Nguyễn Thị Thu Hường,...Nguyễn Ngọc Phúc h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 1207tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Gia Lâm, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất đai, quan hệ ruộng đất, đất công của các làng xã... |
Từ khóa tự do
| Địa Bạ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Gia Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hữu Thành |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001296 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92BFA1CF-C356-451E-9DD2-B5C5513BEA6B |
---|
005 | 202012020857 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201202085708|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9731|bV500V |
---|
100 | |aVũ Văn Quân |
---|
245 | |aTuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội.|nT1.,|pĐịa bạ huyện Gia Lâm /|cVũ Văn Quân (ch.b.); Dịch: Nguyễn Thị Thu Hường,...Nguyễn Ngọc Phúc h.đ. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a1207tr. ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Gia Lâm, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất đai, quan hệ ruộng đất, đất công của các làng xã... |
---|
653 | |aĐịa Bạ |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aGia Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hường |
---|
700 | |aTrần Minh Đức |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Phúc |
---|
700 | |aĐỗ Hữu Thành |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001296 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001296
|
Tiếng Việt
|
915.9731 V500V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|