Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 181.112NG527T |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài Thư |
Nhan đề
| Nho học và lịch sử tư tưởng Việt Nam / Nguyễn Tài Thư, Nguyễn bá Cường, Nguyễn Tài Đông tuyển chọn; Tạ Ngọc Liễn giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2020, |
Mô tả vật lý
| 839tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài nghiên cứu về nội dung tư tưởng của Nho học từ khi được truyền vào Việt Nam và gắn liền với lịch sử-xã hội của đất nước từ thời trung đại cho đến thời cận đại, mối quan hệ của Nho học với tín ngưỡng, tôn giáo, văn hoá, tinh thần của dân tộc trong lịch sử, một số nhà tư tưởng tiểu biểu của Nho học Việt Nam, những ảnh hưởng của Nho học đối với xã hội Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Nho học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tài Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Cường |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Ngọc Liễn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000903-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001740-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001404 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71BA722B-01E4-4DE6-9657-ABAD6EFC186C |
---|
005 | 202103171030 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20210317103010|byennth|y20210317085931|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a181.112|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Tài Thư |
---|
245 | |aNho học và lịch sử tư tưởng Việt Nam /|cNguyễn Tài Thư, Nguyễn bá Cường, Nguyễn Tài Đông tuyển chọn; Tạ Ngọc Liễn giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2020, |
---|
300 | |a839tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGồm các bài nghiên cứu về nội dung tư tưởng của Nho học từ khi được truyền vào Việt Nam và gắn liền với lịch sử-xã hội của đất nước từ thời trung đại cho đến thời cận đại, mối quan hệ của Nho học với tín ngưỡng, tôn giáo, văn hoá, tinh thần của dân tộc trong lịch sử, một số nhà tư tưởng tiểu biểu của Nho học Việt Nam, những ảnh hưởng của Nho học đối với xã hội Việt Nam... |
---|
653 | |aLịch sử tư tưởng |
---|
653 | |aNho học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Tài Đông |
---|
700 | |aNguyễn Bá Cường |
---|
700 | |aTạ Ngọc Liễn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000903-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001740-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001404 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000903
|
Kho đọc
|
181.112 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000904
|
Kho đọc
|
181.112 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001740
|
Kho mượn
|
181.112 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001741
|
Kho mượn
|
181.112 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001404
|
Tiếng Việt
|
181.112 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|