Giá tiền
| VND |
DDC
| 959.73504L302 |
Nhan đề
| Lịch sử Hải Phòng. T.4, Từ năm 1955 đến năm 2020 /Chủ biên: Nguyễn Mạnh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2021 |
Mô tả vật lý
| 614tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Thành uỷ - Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Ban Chỉ đạo biên soạn Lịch sử Hải Phòng |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử vùng đất Hải Phòng qua các thời kỳ: Khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục kinh tế miền Bắc (1955-1965); bảo vệ miền Bắc, giải phóng miền Nam (1965-1975); xây dựng Đảng, chính quyền và các đoàn thể quần chúng (1975-1985); Đổi mới, thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá (1986-2000); phát triển Hải Phòng trở thành thành phố công nghiệp, dịch vụ cảng theo hướng văn minh, hiện đại (2001-2020) |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000953 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 50220824-7530-412C-BB61-4FF5C5C51287 |
---|
005 | 202112311517 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045767634|cVND |
---|
039 | |y20211231151725|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.73504|bL302 |
---|
245 | |aLịch sử Hải Phòng.|nT.4,|pTừ năm 1955 đến năm 2020 /|cChủ biên: Nguyễn Mạnh Hà |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2021 |
---|
300 | |a614tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Thành uỷ - Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Ban Chỉ đạo biên soạn Lịch sử Hải Phòng |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử vùng đất Hải Phòng qua các thời kỳ: Khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục kinh tế miền Bắc (1955-1965); bảo vệ miền Bắc, giải phóng miền Nam (1965-1975); xây dựng Đảng, chính quyền và các đoàn thể quần chúng (1975-1985); Đổi mới, thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá (1986-2000); phát triển Hải Phòng trở thành thành phố công nghiệp, dịch vụ cảng theo hướng văn minh, hiện đại (2001-2020) |
---|
653 | |aHải Phòng |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000953 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000953
|
Kho đọc
|
959.73504 L302
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:08-11-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|