Giá tiền
| VND |
DDC
| 495.935NG527TH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Sửu |
Nhan đề
| Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi / Nguyễn Thị Sửu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2020 |
Mô tả vật lý
| 815tr. ;21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát cơ sở lý thuyết tiếng Tà Ôi, từ và cấu tạo từ, đặc điểm loại hình trong tiếng Tà Ôi liên quan đến cấu tạo từ, quy ước trình bày; trình bày phương pháp phụ tố; phương pháp láy; phương thức biến âm; phương pháp ghép |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tà Ôi |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo từ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001693 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B729BF46-D054-44BF-8FD7-17C8E1EBE506 |
---|
005 | 202202250850 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028290|cVND |
---|
039 | |y20220225085023|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.935|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Thị Sửu |
---|
245 | |aCấu tạo từ tiếng Tà Ôi /|cNguyễn Thị Sửu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a815tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát cơ sở lý thuyết tiếng Tà Ôi, từ và cấu tạo từ, đặc điểm loại hình trong tiếng Tà Ôi liên quan đến cấu tạo từ, quy ước trình bày; trình bày phương pháp phụ tố; phương pháp láy; phương thức biến âm; phương pháp ghép |
---|
653 | |aTiếng Tà Ôi |
---|
653 | |aCấu tạo từ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001693 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001693
|
Tiếng Việt
|
495.935 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào