• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 H407H
    Nhan đề: Khảo cứu về chữ Nôm Tày /2

Giá tiền 0 VND
DDC 495.922H407H
Tác giả CN Hoàng Hựu
Nhan đề Khảo cứu về chữ Nôm Tày / Hoàng Hựu
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa dân tộc,2020
Mô tả vật lý 147tr. ;21cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
Tóm tắt Trình bày nguồn gốc và sự phát triển của chữ Nôm Tày; cấu tạo chữ Nôm Tày và thơ ca viết bằng chữ Nôm Tày: thể loại thơ ca, nội dung, nghệ thuật
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Dân tộc Tày
Từ khóa tự do Chữ Nôm
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): 107001730
000 00000nam#a2200000ui#4500
00141328
0021
004734674E8-DBDC-4B6D-B2BF-F333D53AAD0E
005202205040825
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786047027552|c0 VND
039|y20220504082557|zyennth
041 |avie
044 |avm
082 |a495.922|bH407H
100 |aHoàng Hựu
245 |aKhảo cứu về chữ Nôm Tày /|cHoàng Hựu
260 |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2020
300 |a147tr. ;|c21cm.
500 |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 |aTrình bày nguồn gốc và sự phát triển của chữ Nôm Tày; cấu tạo chữ Nôm Tày và thơ ca viết bằng chữ Nôm Tày: thể loại thơ ca, nội dung, nghệ thuật
653 |aNgôn ngữ học
653 |aDân tộc Tày
653 |aChữ Nôm
852|a100|bTiếng Việt|j(1): 107001730
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 107001730 Tiếng Việt 495.922 H407H Sách tham khảo 1