Giá tiền
| 50000VND |
DDC
| 515NG527Đ |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí ch.b; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 19 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2021 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Kiến thức lý thuyết, bài tập và hướng dẫn giải các bài tập về phép tính giải tích nhiều biến số: hàm số nhiều biến số, tính phân bội, tích phân đường, tích phân mặt, phương trình vi phân, ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000984-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001807-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001751 |
|
000
| 00944nam a2200313 4500 |
---|
001 | 41379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F50E5F4D-7638-4EB9-97A1-9842E49BED3A |
---|
005 | 202207141735 |
---|
008 | 160105s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |a20220714173409|byennth|c20220712111928|dyennth|y20220711171720|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bNG527Đ |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | 00|aToán học cao cấp.|nT.3: Phép tính giải tích nhiều biến số /|cNguyễn Đình Trí ch.b; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 19 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2021 |
---|
300 | |a275tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aKiến thức lý thuyết, bài tập và hướng dẫn giải các bài tập về phép tính giải tích nhiều biến số: hàm số nhiều biến số, tính phân bội, tích phân đường, tích phân mặt, phương trình vi phân, ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000984-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001807-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001751 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103001807
|
Kho mượn
|
515 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
102000984
|
Kho đọc
|
515 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
102000985
|
Kho đọc
|
515 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
103001808
|
Kho mượn
|
515 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001751
|
Tiếng Việt
|
515 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|