Giá tiền
| 55000VND |
DDC
| 512NG527Đ |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí ch.b; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 20 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2018 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức ma trận, hệ phương trình tuyến tính. Đại số vectơ và hình học giải tích. Không gian vectơ, không gian euclid, ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vectơ riêng |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Không gian vectơ |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000987-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001809-10 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001753 |
|
000
| 00992nam a2200337 4500 |
---|
001 | 41382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06B6E05F-D0B8-48F7-B7FE-98BC8A0E9D09 |
---|
005 | 202207141757 |
---|
008 | 120719s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |a20220714175600|byennth|c20220714175231|dyennth|y20220714175217|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bNG527Đ |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | 00|aBài tập toán cao cấp.|nT.1: Đại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí ch.b; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 20 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2018 |
---|
300 | |a415tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức ma trận, hệ phương trình tuyến tính. Đại số vectơ và hình học giải tích. Không gian vectơ, không gian euclid, ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vectơ riêng |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aKhông gian vectơ |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000987-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001809-10 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001753 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000987
|
Kho đọc
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102000988
|
Kho đọc
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103001809
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103001810
|
Kho mượn
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001753
|
Tiếng Việt
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|