
Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 513NG527T |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Quang |
Nhan đề
| Bài tập số học : Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm và Đại học sư phạm / Nguyễn Tiến Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2015 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt một số kiến thức, lý thuyết cơ bản và các đề toán về số học: số tự nhiên, số nguyên, lý thuyết chia hết trong vành số nguyên, số hữu tỉ, số thực và số phức. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Số học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000991-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001813-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001755 |
|
000
| 00810nam a2200301 4500 |
---|
001 | 41384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EFD69441-B477-4C68-87F9-C9F60B153E86 |
---|
005 | 202207141805 |
---|
008 | 120723s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20220714180346|byennth|y20220714180334|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a513|bNG527T |
---|
100 | 1 |aNguyễn Tiến Quang |
---|
245 | 00|aBài tập số học :|bDùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm và Đại học sư phạm /|cNguyễn Tiến Quang |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2015 |
---|
300 | |a235tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt một số kiến thức, lý thuyết cơ bản và các đề toán về số học: số tự nhiên, số nguyên, lý thuyết chia hết trong vành số nguyên, số hữu tỉ, số thực và số phức. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aSố học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000991-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001813-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001755 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/btsohoc/btsohoc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000991
|
Kho đọc
|
513 NG527T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102000992
|
Kho đọc
|
513 NG527T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103001813
|
Kho mượn
|
513 NG527T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103001814
|
Kho mượn
|
513 NG527T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001755
|
Tiếng Việt
|
513 NG527T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|