Giá tiền
| 55000 VND |
DDC
| 519.5Đ116H |
Tác giả CN
| Đặng Hùng Thắng |
Nhan đề
| Thống kê và ứng dụng / Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Đặng Hùng Thắng : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2020 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và các kiến thức cơ bản về thống kê mô tả, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, các bài toán so sánh và so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi quy |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001025-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001848-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001771 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D8B34E1-60D3-467B-91AC-C4EA12A81499 |
---|
005 | 202207161112 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VND |
---|
039 | |y20220716111049|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bĐ116H |
---|
100 | |aĐặng Hùng Thắng |
---|
245 | |aThống kê và ứng dụng /|cĐặng Hùng Thắng :|bGiáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2020 |
---|
300 | |a275tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và các kiến thức cơ bản về thống kê mô tả, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, các bài toán so sánh và so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi quy |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aXác suất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001025-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001848-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001771 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103001849
|
Kho mượn
|
519.5 Đ116H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102001025
|
Kho đọc
|
519.5 Đ116H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
103001848
|
Kho mượn
|
519.5 Đ116H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
102001026
|
Kho đọc
|
519.5 Đ116H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001771
|
Tiếng Việt
|
519.5 Đ116H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|