Giá tiền
| 120000 VND |
DDC
| 158.3TR121M |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình tham vấn tâm lý |
Lần xuất bản
| Trần Thị Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2021 |
Mô tả vật lý
| 437tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Địa học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về ngành khoa học ứng dụng tham vấn tâm lí; Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển ngành tham vấn tâm lí; các lí thuyết tiếp cận cá nhân trong tham vấn tâm lí; nhà tham vấn và thân chủ trong mối quan hệ tham vấn tâm lí; đạo đức, kĩ năng, qui trình và luyện thực hành trong tham vấn tâm lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Tham vấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001047-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): 103001870-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001781 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 69E80AF3-C6D3-4F7F-9752-9F7892774211 |
---|
005 | 202207161615 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 VND |
---|
039 | |a20220716161334|byennth|c20220716152823|dyennth|y20220716152705|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158.3|bTR121M |
---|
100 | |aTrần Thị Minh Đức |
---|
245 | |aGiáo trình tham vấn tâm lý |
---|
250 | |aTrần Thị Minh Đức |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a437tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Địa học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về ngành khoa học ứng dụng tham vấn tâm lí; Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển ngành tham vấn tâm lí; các lí thuyết tiếp cận cá nhân trong tham vấn tâm lí; nhà tham vấn và thân chủ trong mối quan hệ tham vấn tâm lí; đạo đức, kĩ năng, qui trình và luyện thực hành trong tham vấn tâm lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aTham vấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001047-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): 103001870-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001781 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001047
|
Kho đọc
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102001048
|
Kho đọc
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103001870
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103001871
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
103001872
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
103001873
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
103001874
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
103001875
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
103001876
|
Kho mượn
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
107001781
|
Tiếng Việt
|
158.3 TR121M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào