Giá tiền
| 95000VND |
DDC
| 959.703Đ312X |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Lâm |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. T.2: 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm (ch.b), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 17 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2020 |
Mô tả vật lý
| 383tr: ảnh;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử cuộc đấu tranh của nhân dân chống lại sự đô hộ của thực dân Pháp từ năm 1858 đến năm 1945. Phản ánh toàn diện tình hình đất nước ta trong thời gian đó cả về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội |
Từ khóa tự do
| Thời kì thuộc Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001051-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001879-80 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001783 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 41413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D46CE0D-2362-4578-AF4D-2510F58EA25C |
---|
005 | 202207161548 |
---|
008 | 051208s2020 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000VND |
---|
039 | |y20220716154655|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.703|bĐ312X |
---|
100 | 1 |aĐinh Xuân Lâm |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nT.2: 1858-1945 /|cĐinh Xuân Lâm (ch.b), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
---|
250 | |aTái bản lần 17 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2020 |
---|
300 | |a383tr: ảnh;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử cuộc đấu tranh của nhân dân chống lại sự đô hộ của thực dân Pháp từ năm 1858 đến năm 1945. Phản ánh toàn diện tình hình đất nước ta trong thời gian đó cả về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội |
---|
653 | |aThời kì thuộc Pháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
700 | |aNguyễn Đình Lễ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001051-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001879-80 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001783 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001051
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312X
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102001052
|
Kho đọc
|
959.703 Đ312X
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103001879
|
Kho mượn
|
959.703 Đ312X
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103001880
|
Kho mượn
|
959.703 Đ312X
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001783
|
Tiếng Việt
|
959.703 Đ312X
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|