Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 530.8PH104TH |
Tác giả CN
| Phạm Thượng Hàn |
Nhan đề
| Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. T.1 / Phạm Thượng Hàn ch.b; Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 9 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2016 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về kĩ thuật đo lường, đơn vị đo, chuẩn và mẫu, sai số của phép đo và gia công kết quả đo lường, cấu trúc cơ bản của dụng cụ đo, các cơ cấu chỉ thị của dụng cụ đo, cơ cấu chỉ thị tự ghi, mạch đo lường và gia công thông tin đo, các chuyển đổi đo lường sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Thiết bị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hoà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001111-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001939-40 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001813 |
|
000
| 00642nam a2200289 4500 |
---|
001 | 41443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED4CF763-58B5-4F24-AD5B-B8FCACBEBBFE |
---|
005 | 202207180814 |
---|
008 | 080128s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20220718081220|byennth|y20220718081145|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.8|bPH104TH |
---|
100 | 1 |aPhạm Thượng Hàn |
---|
245 | 00|aKĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí.|nT.1 /|cPhạm Thượng Hàn ch.b; Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà |
---|
250 | |aTái bản lần 9 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a247tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ bản về kĩ thuật đo lường, đơn vị đo, chuẩn và mẫu, sai số của phép đo và gia công kết quả đo lường, cấu trúc cơ bản của dụng cụ đo, các cơ cấu chỉ thị của dụng cụ đo, cơ cấu chỉ thị tự ghi, mạch đo lường và gia công thông tin đo, các chuyển đổi đo lường sơ cấp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Quế |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hoà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001111-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001939-40 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001813 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001111
|
Kho đọc
|
530.8 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102001112
|
Kho đọc
|
530.8 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103001939
|
Kho mượn
|
530.8 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103001940
|
Kho mượn
|
530.8 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001813
|
Tiếng Việt
|
530.8 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|