- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 394.12 V400TH
Nhan đề: Giáo trình Văn hóa ẩm thực Việt Nam :
|
Giá tiền
| 65000VND | |
DDC
| 394.12V400TH | |
Tác giả CN
| Võ Thị Thu Hà | |
Nhan đề
| Giáo trình Văn hóa ẩm thực Việt Nam : Dành cho sinh viên Văn hóa du lịch và Quản trị du lịch / Ch.b.: Võ Thị Thu Hà, Bùi Thị Hồng Thoa, Hoàng Thị Mỹ | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2022 | |
Mô tả vật lý
| 141tr. ;24cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về ẩm thực và văn hoá ẩm thực Việt Nam; những đặc điểm chủ yếu trong ẩm thực Việt Nam, ẩm thực Việt Nam theo vùng miền, văn hoá ẩm thực với hoạt động du lịch | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Hồng Thoa | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Mỹ | |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(70): 101002462-531 | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001127-8 | |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103002117-9 | |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001823 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41532 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | CE98460D-6FED-4E44-96A7-21BF257D9B60 |
|---|
| 005 | 202211040756 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c65000VND |
|---|
| 039 | |y20221104075511|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a394.12|bV400TH |
|---|
| 100 | |aVõ Thị Thu Hà |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Văn hóa ẩm thực Việt Nam :|bDành cho sinh viên Văn hóa du lịch và Quản trị du lịch /|cCh.b.: Võ Thị Thu Hà, Bùi Thị Hồng Thoa, Hoàng Thị Mỹ |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2022 |
|---|
| 300 | |a141tr. ;|c24cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày khái quát chung về ẩm thực và văn hoá ẩm thực Việt Nam; những đặc điểm chủ yếu trong ẩm thực Việt Nam, ẩm thực Việt Nam theo vùng miền, văn hoá ẩm thực với hoạt động du lịch |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aVăn hóa ẩm thực |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 700 | |aBùi Thị Hồng Thoa |
|---|
| 700 | |aHoàng Thị Mỹ |
|---|
| 852 | |a100|bGiáo trình|j(70): 101002462-531 |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001127-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103002117-9 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001823 |
|---|
| 890 | |a76|b12|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002462
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101002463
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101002464
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101002465
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101002466
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101002467
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101002468
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101002469
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101002470
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101002471
|
Giáo trình
|
394.12 V400TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|