
Giá tiền
| 75000 VND |
DDC
| 371.1022GI-108 |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2021 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về giao tiếp sư phạm. Các kĩ năng giao tiếp sư phạm. Kĩ năng giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh; giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001159-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103002161-2 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001836 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DAA66FB9-0187-4F46-B6F1-5B2B9B05A6D3 |
---|
005 | 202304171703 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VND |
---|
039 | |y20230417170529|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.1022|bGI-108 |
---|
245 | |aGiao tiếp sư phạm /|cTrần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2021 |
---|
300 | |a216tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aKhái quát chung về giao tiếp sư phạm. Các kĩ năng giao tiếp sư phạm. Kĩ năng giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh; giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
700 | |aTrần Quốc Thành |
---|
700 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
700 | |aNguyễn Đức Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001159-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103002161-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001836 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachgt/giaotiepsuphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001159
|
Kho đọc
|
371.1022 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102001160
|
Kho đọc
|
371.1022 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103002161
|
Kho mượn
|
371.1022 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103002162
|
Kho mượn
|
371.1022 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001836
|
Tiếng Việt
|
371.1022 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào