
Giá tiền
| 480000VND |
DDC
| 895.922NG527Đ |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thuận |
Nhan đề
| Văn phê bình nghiên cứu lý luận ngữ văn trên Nam Phong tạp chí / Nguyễn Đức Thuận sưu tầm. biên soạn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2019 |
Mô tả vật lý
| 1222tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 31 bài bình luận phê bình văn chương, 80 bài văn nghiên cứu và 06 bài lý luận văn chương của các tác giả đăng trên Nam Phong tạp chí. |
Từ khóa tự do
| Văn phong báo chí |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 102001168-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103002169-73 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107001883-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DBA2DBCC-6C8B-4B26-98FA-B909EA025F74 |
---|
005 | 202309050936 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c480000VND |
---|
039 | |a20230905093659|byennth|y20230829104633|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thuận |
---|
245 | |aVăn phê bình nghiên cứu lý luận ngữ văn trên Nam Phong tạp chí /|cNguyễn Đức Thuận sưu tầm. biên soạn và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2019 |
---|
300 | |a1222tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 31 bài bình luận phê bình văn chương, 80 bài văn nghiên cứu và 06 bài lý luận văn chương của các tác giả đăng trên Nam Phong tạp chí. |
---|
653 | |aVăn phong báo chí |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 102001168-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103002169-73 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107001883-4 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachgt/phê bình trên nptcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001883
|
Tiếng Việt
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
103002169
|
Kho mượn
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
103002170
|
Kho mượn
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
102001168
|
Kho đọc
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
102001169
|
Kho đọc
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
107001884
|
Tiếng Việt
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
102001170
|
Kho đọc
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
103002171
|
Kho mượn
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
103002172
|
Kho mượn
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
103002173
|
Kho mượn
|
895.922 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào