
Giá tiền
| 158000đ |
DDC
| 382.09597Đ312V |
Nhan đề
| Báo cáo thường niên kinh tế và thương mại Việt Nam 2022: Cấu trúc kinh tế thế giới và Việt Nam / B.s.: Đinh Văn Sơn (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2023 |
Mô tả vật lý
| 479tr. :bảng, biểu đồ ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấu trúc kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001895 |
|
000
| 01524aam a22003498a 4500 |
---|
001 | 42984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F718AC17-61B7-4339-B4E4-F8EDEC38BFFF |
---|
005 | 202309291416 |
---|
008 | 211001s2023 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043985672|c158000đ |
---|
039 | |a20230929141731|byennth|y20230929081506|zyennth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a382.09597|bĐ312V |
---|
245 | 00|aBáo cáo thường niên kinh tế và thương mại Việt Nam 2022: Cấu trúc kinh tế thế giới và Việt Nam /|cB.s.: Đinh Văn Sơn (ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2023 |
---|
300 | |a479tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại |
---|
650 | 7|aCấu trúc kinh tế |
---|
650 | 7|aKinh tế thương mại |
---|
650 | 7|aThế giới |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
655 | 7|aBáo cáo |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001895 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachgt/baocaothuongnienkinhte_1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001895
|
Tiếng Việt
|
382.09597 Đ312V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào