Giá tiền
| 75000VND |
DDC
| 658.11GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình khởi sự kinh doanh / Đỗ Minh Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Mỵ, Cao Thị Vân Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kinh doanh và khởi sự doanh nghiệp; phát hiện cơ hội và hình thành ý tưởng kinh doanh; lập kế hoạch kinh doanh; tạo lập doanh nghiệp và triển khai hoạt động kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Thuỵ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỵ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thị Vân Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 102000016, 102000033-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103000039-40, 103002127-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107000170, 107000183 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A42F936E-5374-461F-94B6-EF45A046C7C6 |
---|
005 | 201902131517 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000VND |
---|
039 | |a20190213151749|byennth|c20190118083924|dyennth|y20181112154155|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.11|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình khởi sự kinh doanh /|cĐỗ Minh Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Mỵ, Cao Thị Vân Anh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a223tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kinh doanh và khởi sự doanh nghiệp; phát hiện cơ hội và hình thành ý tưởng kinh doanh; lập kế hoạch kinh doanh; tạo lập doanh nghiệp và triển khai hoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKhởi nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aĐỗ Minh Thuỵ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỵ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Nhàn |
---|
700 | |aCao Thị Vân Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 102000016, 102000033-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103000039-40, 103002127-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107000170, 107000183 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000016
|
Kho đọc
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
107000170
|
Tiếng Việt
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102000033
|
Kho đọc
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102000034
|
Kho đọc
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
103000039
|
Kho mượn
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
103000040
|
Kho mượn
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
107000183
|
Tiếng Việt
|
658.11 GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
103002127
|
Kho mượn
|
658.11 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
103002128
|
Kho mượn
|
658.11 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
103002129
|
Kho mượn
|
658.11 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|