|
Giá tiền
| 35000VND |
|
DDC
| 338.5V500K |
|
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
|
Tác giả CN
| Vũ Kim Dũng |
|
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh ch.b |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học kinh tế quốc dân,2008 |
|
Mô tả vật lý
| 227tr. ;21cm |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa kinh tế học. Bộ môn kinh tế vi mô |
|
Từ khóa tự do
| Bài tập |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
|
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Minh |
|
Địa chỉ
| 100Giáo trình(30): GT12001046-75 |
|
|
000
| 00683nam a2200289 4500 |
|---|
| 001 | 27557 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 28551 |
|---|
| 005 | 201807191430 |
|---|
| 008 | 120716s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35000VND |
|---|
| 039 | |a20180719143040|boanhlth|y20120716151500|zhientt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.5|bV500K |
|---|
| 084 | |a33.012.1 |
|---|
| 100 | 1 |aVũ Kim Dũng |
|---|
| 245 | 00|aNgân hàng câu hỏi kinh tế vi mô /|cVũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh ch.b |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học kinh tế quốc dân,|c2008 |
|---|
| 300 | |a227tr. ;|c21cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa kinh tế học. Bộ môn kinh tế vi mô |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 653 | |aTrắc nghiệm |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Minh |
|---|
| 852 | |a100|bGiáo trình|j(30): GT12001046-75 |
|---|
| 890 | |a30|b35|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT12001046
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT12001047
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:25-01-2026
|
|
|
|
3
|
GT12001048
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:15-02-2026
|
|
|
|
4
|
GT12001049
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT12001050
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT12001051
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT12001052
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT12001053
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT12001054
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT12001055
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào