|
Giá tiền
| 179000 VND |
|
DDC
| 658.15B510H |
|
Tác giả CN
| Bùi Hữu Phước |
|
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp / Bùi Hữu Phước (ch.b.); Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2020 |
|
Mô tả vật lý
| 478tr. ;24cm. |
|
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán thuế trong doanh nghiệp; kế toán thuế giá trị gia tăng; kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp; kế toán thuế thu nhập cá nhân; kế toán thuế thuế xuất nhập khẩu và tiêu thụ đặc biệt; kế toán thuế nhà thầu và các loại thuế khác; kỹ năng quyết toán thuế; quyết toán thuế trong một số loại hình doanh nghiệp; kỹ năng tối ưu hoá thuế phải nộp |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Lanh |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Nhi Hiếu |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001023-4 |
|
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001846-7 |
|
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001770 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41399 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8B334918-DA93-402E-8BBB-D65DE2250502 |
|---|
| 005 | 202207161105 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c179000 VND |
|---|
| 039 | |y20220716110333|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.15|bB510H |
|---|
| 100 | |aBùi Hữu Phước |
|---|
| 245 | |aTài chính doanh nghiệp /|cBùi Hữu Phước (ch.b.); Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu |
|---|
| 260 | |aH. :|bTài chính,|c2020 |
|---|
| 300 | |a478tr. ;|c24cm. |
|---|
| 520 | |aTổng quan về kế toán thuế trong doanh nghiệp; kế toán thuế giá trị gia tăng; kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp; kế toán thuế thu nhập cá nhân; kế toán thuế thuế xuất nhập khẩu và tiêu thụ đặc biệt; kế toán thuế nhà thầu và các loại thuế khác; kỹ năng quyết toán thuế; quyết toán thuế trong một số loại hình doanh nghiệp; kỹ năng tối ưu hoá thuế phải nộp |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTài chính doanh nghiệp |
|---|
| 700 | |aLê Thị Lanh |
|---|
| 700 | |aPhan Thị Nhi Hiếu |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001023-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001846-7 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001770 |
|---|
| 890 | |a5|b20|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001023
|
Kho đọc
|
658.15 B510H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102001024
|
Kho đọc
|
658.15 B510H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:24-12-2025
|
|
|
|
3
|
103001846
|
Kho mượn
|
658.15 B510H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
|
4
|
103001847
|
Kho mượn
|
658.15 B510H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
|
5
|
107001770
|
Tiếng Việt
|
658.15 B510H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào