Giá tiền
| 10.000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(711)3 |
Tác giả CN
| Hemingway, Ernest |
Nhan đề
| ông già và biển cả : Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,2004 |
Mô tả vật lý
| 98tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Bắc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06018975-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06013228-32 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003789 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15206 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000VND |
---|
039 | |y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(711)3 |
---|
100 | 1 |aHemingway, Ernest |
---|
245 | |aông già và biển cả :|bTiểu thuyết /|cErnest Hemingway; Lê Huy Bắc dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2004 |
---|
300 | |a98tr;|c19cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aLê Huy Bắc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06018975-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06013228-32 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003789 |
---|
890 | |a10|b561|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06018975
|
Kho đọc
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06018976
|
Kho đọc
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06018977
|
Kho đọc
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06018978
|
Kho đọc
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06013228
|
Kho mượn
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM06013229
|
Kho mượn
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:26-12-2023
|
|
|
7
|
KM06013230
|
Kho mượn
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06013231
|
Kho mượn
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:04-06-2025
|
|
|
9
|
KM06013232
|
Kho mượn
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:28-05-2025
|
|
|
10
|
TV11003789
|
Tiếng Việt
|
N(711)3
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:11-07-2026
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào