- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658 NG450K
Nhan đề: Giáo trình quản trị doanh nghiệp /
Giá tiền
| 61000VND |
DDC
| 658NG450K |
Kí hiệu phân loại
| 334(075.3) |
Tác giả CN
| Ngô Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 407tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế, quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựng |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Các vấn đề chỉ huy, quản trị nhân sự và đổi mới kĩ thuật, công nghệ, quản trị kết quản kinh doanh và kiểm tra, kiểm soát trong doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tâm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(37): 101002271-2, GT12000546-52, GT12000554-81 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031679-80 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11049272-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000605 |
|
000
| 00889nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25095 |
---|
005 | 201807121435 |
---|
008 | 110228s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61000VND |
---|
039 | |a20180712143544|boanhlth|c20180712143435|doanhlth|y20110228090300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bNG450K |
---|
084 | |a334(075.3) |
---|
100 | 1 |aNgô Kim Thanh |
---|
245 | 00|aGiáo trình quản trị doanh nghiệp /|cNgô Kim Thanh, Lê Văn Tâm ch.b |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2008 |
---|
300 | |a407tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế, quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựng |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Các vấn đề chỉ huy, quản trị nhân sự và đổi mới kĩ thuật, công nghệ, quản trị kết quản kinh doanh và kiểm tra, kiểm soát trong doanh nghiệp. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
700 | |aLê Văn Tâm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(37): 101002271-2, GT12000546-52, GT12000554-81 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031679-80 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11049272-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000605 |
---|
890 | |a47|b953|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12000546
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:27-12-2019
|
|
|
2
|
GT12000547
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
3
|
GT12000548
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
4
|
GT12000549
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
5
|
GT12000550
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
6
|
GT12000551
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
7
|
GT12000552
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-09-2020
|
|
|
8
|
GT12000554
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
9
|
GT12000555
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
10
|
GT12000556
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-11-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|