
Giá tiền
| 67000VND |
DDC
| 725.8H561D |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Tuấn |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao / Nguyễn Quang Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Gồm những trích dẫn cụ thể về lựa chọn khu đất xây dựng, quy hoạch tổng mặt bằng; các yêu cầu, tiêu chuẩn diện tích, kích thước, hệ thống kỹ thuật - vệ sinh, phòng cháy chữa cháy trong các loại hình công trình thể thao như: sân thể thao, nhà thể thao và bể bơi |
Từ khóa tự do
| Công trình thể thao |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Môn học
| Xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001130-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103002120-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001824 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87DD97BA-EFE4-4643-9F3F-25904BD699EE |
---|
005 | 202303241450 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000VND |
---|
039 | |a20230324145131|byennth|c20230324145109|dyennth|y20230323113828|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a725.8|bH561D |
---|
100 | |aNguyễn Quang Tuấn |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế công trình thể thao /|cNguyễn Quang Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a116tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aGồm những trích dẫn cụ thể về lựa chọn khu đất xây dựng, quy hoạch tổng mặt bằng; các yêu cầu, tiêu chuẩn diện tích, kích thước, hệ thống kỹ thuật - vệ sinh, phòng cháy chữa cháy trong các loại hình công trình thể thao như: sân thể thao, nhà thể thao và bể bơi |
---|
653 | |aCông trình thể thao |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001130-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103002120-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001824 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nguyenquangtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001824
|
Tiếng Việt
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
102001130
|
Kho đọc
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
102001131
|
Kho đọc
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
103002120
|
Kho mượn
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
103002121
|
Kho mượn
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
103002122
|
Kho mượn
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
103002123
|
Kho mượn
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
103002124
|
Kho mượn
|
725.8 H561D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|