
Giá tiền
| 260000VND |
DDC
| 181.1L200E |
Tác giả CN
| Lee Eul Ho |
Nhan đề
| Chuyên khảo về Nho học canh tân Hàn Quốc / Lee Eul Ho ; Dịch: Đào Vũ Vũ, Trần Tùng Ngọc ; Biên dịch chữ Hán: Phạm Thị Hường ; Kim Seong Beom soát mạch văn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Khảo sát ngọn nguồn tư tưởng của Go Bong; tư tưởng Kinh học của Go Bong; nan đề chính trong tư tưởng của Yul Gok - tính chất về mặt cấu trúc của quan hệ một mà hai; Nhân tính luận của Yoon Hyu; tư tưởng Kinh học của Park Sei Dang; khảo luận về quan niệm hiếu đễ của Jeong Tasan; Kim Jeong Hui và Khảo chứng học; nền tảng Kinh học trong thuyết tư tưởng của Lee Je Ma |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Nho học |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102001234 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A64475A3-82C4-4505-9D00-5744D51FA5F9 |
---|
005 | 202505051456 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c260000VND |
---|
039 | |a20250505145631|byennth|y20250505145334|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a181.1|bL200E |
---|
100 | |aLee Eul Ho |
---|
245 | |aChuyên khảo về Nho học canh tân Hàn Quốc /|cLee Eul Ho ; Dịch: Đào Vũ Vũ, Trần Tùng Ngọc ; Biên dịch chữ Hán: Phạm Thị Hường ; Kim Seong Beom soát mạch văn |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
---|
300 | |a439tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aKhảo sát ngọn nguồn tư tưởng của Go Bong; tư tưởng Kinh học của Go Bong; nan đề chính trong tư tưởng của Yul Gok - tính chất về mặt cấu trúc của quan hệ một mà hai; Nhân tính luận của Yoon Hyu; tư tưởng Kinh học của Park Sei Dang; khảo luận về quan niệm hiếu đễ của Jeong Tasan; Kim Jeong Hui và Khảo chứng học; nền tảng Kinh học trong thuyết tư tưởng của Lee Je Ma |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aNho học |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102001234 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbia/chuyenkhaovenhohoccanhtanhanquoc_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001234
|
Kho đọc
|
181.1 L200E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào