• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 320.10711 GI-108
    Nhan đề: Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới/2

Giá tiền 117000VND
DDC 320.10711GI-108
Nhan đề Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới/ Chủ biên: Nguyễn Cảnh Hợp, Đỗ Minh Khôi; Nguyễn Văn Trí, Phạm Thị Phương Thảo...
Thông tin xuất bản H. :Hồng Đức,2023
Mô tả vật lý 616tr. ;21cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
Tóm tắt Trình bày về sự ra đời, phát triển của nhà nước và pháp luật trên thế giới từ nhà nước và pháp luật chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư sản đến nhà nước xã hội chủ nghĩa
Từ khóa tự do Nhà nước
Từ khóa tự do Pháp luật
Từ khóa tự do Thế giới
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn Cảnh Hợp
Tác giả(bs) CN Phạm Thị Phương Thảo
Tác giả(bs) CN Đỗ Minh Khôi
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Trí
Địa chỉ 100Kho đọc(4): 102001190-3
Địa chỉ 100Kho mượn(5): 103002206-10
000 00000nam#a2200000ui#4500
00143244
0021
004AD00ABD7-9FAA-417A-B5BE-BBB3A166BA0B
005202410181011
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |a9786043893786|c117000VND
039|a20241018101145|byennth|y20241018095115|zyennth
041 |avie
044 |avm
082 |a320.10711|bGI-108
245 |aGiáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới/|cChủ biên: Nguyễn Cảnh Hợp, Đỗ Minh Khôi; Nguyễn Văn Trí, Phạm Thị Phương Thảo...
260 |aH. :|bHồng Đức,|c2023
300 |a616tr. ;|c21cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
520 |aTrình bày về sự ra đời, phát triển của nhà nước và pháp luật trên thế giới từ nhà nước và pháp luật chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư sản đến nhà nước xã hội chủ nghĩa
653 |aNhà nước
653 |aPháp luật
653 |aThế giới
653|aGiáo trình
653|aLịch sử
691 |aLuật
700 |aNguyễn Cảnh Hợp
700|aPhạm Thị Phương Thảo
700|aĐỗ Minh Khôi
700|aNguyễn Văn Trí
852|a100|bKho đọc|j(4): 102001190-3
852|a100|bKho mượn|j(5): 103002206-10
8561|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/nganhluat/anhbia/gtlichsunhanuocvaphapluattg_thumbimage.jpg
890|b0|c0|d0|a9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102001190 Kho đọc 345.597 GI-108 Sách giáo trình 1
2 102001191 Kho đọc 345.597 GI-108 Sách giáo trình 2
3 102001192 Kho đọc 345.597 GI-108 Sách giáo trình 3
4 102001193 Kho đọc 345.597 GI-108 Sách giáo trình 4
5 103002206 Kho mượn 320.10711 GI-108 Sách giáo trình 5
6 103002207 Kho mượn 320.10711 GI-108 Sách giáo trình 6
7 103002208 Kho mượn 320.10711 GI-108 Sách giáo trình 7
8 103002209 Kho mượn 320.10711 GI-108 Sách giáo trình 8
9 103002210 Kho mượn 320.10711 GI-108 Sách giáo trình 9