Giá tiền
| 177000VND |
DDC
| 342.597GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Chủ biên: Vũ Văn Nhiêm; Nguyễn Mạnh Hùng, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Thảo... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 987tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước |
Tóm tắt
| Khái quát về Luật Hiến pháp Việt Nam; chế độ chính trị nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học công nghệ và môi trường. Bộ máy nhà nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Quốc hội, Chủ tịch nước và Chính phủ; Toà án nhân dân; Viện Kiểm sát nhân dân, Chính quyền địa phương; Hội đồng Bầu cử quốc gia và Kiểm toán nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Nhiêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): 102001198-201 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103002186-7, 103002193-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5398AC07-5A4F-4BAE-A7F3-073AB1CA37CE |
---|
005 | 202410240740 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c177000VND |
---|
039 | |a20241024074143|byennth|c20241018110752|dyennth|y20241018104148|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.597|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /|cChủ biên: Vũ Văn Nhiêm; Nguyễn Mạnh Hùng, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Thảo... |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a987tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước |
---|
520 | |aKhái quát về Luật Hiến pháp Việt Nam; chế độ chính trị nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học công nghệ và môi trường. Bộ máy nhà nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Quốc hội, Chủ tịch nước và Chính phủ; Toà án nhân dân; Viện Kiểm sát nhân dân, Chính quyền địa phương; Hội đồng Bầu cử quốc gia và Kiểm toán nhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
691 | |aLuật |
---|
700 | |aTrần Thị Thu Hà |
---|
700 | |aNguyễn Phương Thảo |
---|
700 | |aVũ Văn Nhiêm |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): 102001198-201 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103002186-7, 103002193-5 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/nganhluat/anhbia/gtluathienphapvn_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103002193
|
Kho mượn
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
103002194
|
Kho mượn
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
103002195
|
Kho mượn
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
102001198
|
Kho đọc
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
102001199
|
Kho đọc
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
102001200
|
Kho đọc
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
102001201
|
Kho đọc
|
342.597 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
103002187
|
Kho mượn
|
345 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
103002186
|
Kho mượn
|
345 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:05-11-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|